- Từ điển Việt - Anh
Chiến dịch kiểm thử
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
test campaign
Xem thêm các từ khác
-
Chiến dịch kiểm tra
test campaign -
Chiến lược bất biến
invariant strategy -
FERMAT (Phéc-ma, 1602-1665) nhà toán học Pháp
fermat (pierre de) -
Phương pháp tái hồi
recycle process -
Phương pháp tải lượng ảo
method of fiction loads, method of fictitious loads -
Chiến lược chứng minh
proof strategy -
Chiến lược cốt yếu
essential strategy -
Chiến lược của một trò chơi
strategy for a game -
Chiến lược đánh giá
evaluation strategy -
Chiến lược giải bài toán
problem solving strategy -
Chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
completely mixed strategy -
Chiến lược hỗn hợp
mixed strategy, mixed strategy -
Chiến lược hỗn tạp
mixed strategy -
Chiến lược khống chế
dominant strategy -
Chiến lược lặp
duplicated strategy -
Chiến lược lập luận
inference strategy, reasoning strategy -
Chiến lược mở rộng
extended strategy -
Chiến lược suy luận
inference strategy, reasoning strategy -
Chiến lược thuần túy
pure strategy -
Chiến lược tiến triển
evolution strategy
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
