Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chiều (rộng)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

width
chiều rộng cố định
fixed width
chiều rộng cột
width of columns
chiều rộng giấy
paper width
chiều rộng tự
character width
chiều rộng tự
width of character
chiều rộng thẻ giao tiếp
width in contact card
mặt chiều rộng không đổi
surface of constant width

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top