Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chiều hôm

Thông dụng

Near sunset

Xem thêm các từ khác

  • Chiêu hồn

    to call up the soul (of a dead person)
  • Chiếu lệ

    for form's sake, làm chiếu lệ, to work for form's sake, hỏi thăm vài câu chiếu lệ, to enquire after (someone) for form's sake
  • Phán bảo

    command, order.
  • Chiêu sinh

    to enrol students, trường đang chiêu sinh, the school was enrolling students, chiêu sinh chưa đủ số, the enrolment is still wide of the mark
  • Chiều tà

    decline of day, even tide
  • Phân bì

    compare enviously., phân bì hơn thiệt, to compare enviously advantage and disadvantage.
  • Chiều tối

    nightfall, dusk, từ sáng sớm đến chiều tối, from dawn to dusk
  • Chim chích

    tailorbird, warbler
  • Chim chóc

    Danh từ: birds, chim chóc trong rừng, the birds in the forest
  • Chim chuột

    Động từ: to make love to, to woo, giở trò chim chuột, to indulge in love-making
  • Chìm đắm

    to be sunk in, chìm đắm trong vòng trụy lạc, to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
  • Chim gáy

    như cu gáy
  • Phan bội châu

    %%phan bội châu (sào nam, 1867-1940) - a strong-willed patriotic scholar with phan văn san as true name - had his native village in nam Đàn (nghệ...
  • Chim khách

    racket-tailed treepie
  • Chim lợn

    barn-owl
  • Phân bua

    cũng nói phân vua
  • Chim muông

    danh từ, birds and beasts, animals
  • Chìm nghỉm

    to sink deep
  • Chim ngói

    turtle dove
  • Chim ri

    munia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top