Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chu kỳ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cycle, frequency
chu kỳ của dòng điện xoay chiều
the frequency of alternating electric current
chu kỳ quay của quả đất một ngày đêm
the rotating cycle of the earth is one day and one night
chu kỳ kinh nguyệt
menstruation cycle
Period
chu kỳ của một hoán vị
period of a permutation

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

stroke

Giải thích VN: khoảng cách một cấu chuyển động liên tục tương ứng với một cấu [[khách.]]

Y học

Nghĩa chuyên ngành

cycle

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

cycling

Giải thích VN: Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều [[khiển.]]

Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include: a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

circle
loop
periodic
periodic time

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cycle
period
time
signature

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top