Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chu trình thứ yếu

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

minor loop

Giải thích VN: Trong một hệ thống điều khiển phản hồi, một hệ thống nhỏ liên tục chứa cả các nhân tố phát nhân tố phản [[hồi.]]

Giải thích EN: In a feedback control system, a small continuous network that contains both forward elements and feedback elements.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top