Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyên chế

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To hold absolute authority, to rule as an autocrat
chế độ quân chủ chuyên chế
absolute monarchy
sự chuyên chế của vua chúa
the autocracy of kings

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

arbitrary

Xem thêm các từ khác

  • Độc tài

    Danh từ: dictatorial, dictator, dictatorial, nhà độc tài, dictator
  • Độc thoại

    monologue., monologue
  • Tâm hồn

    danh từ, soul, soul
  • Niên kim

    annuity., annuity, rented, bản niên kim, annuity table, bảo hiểm niên kim, annuity assurance, bảo hiểm niên kim, annuity insurance, cầm...
  • Đổi chác

    Động từ, barter, interchange, change, exchangeable value, swap, to exchange, to barter
  • Dồi dào

    Tính từ: abundant; profuse; plentiful, ample, full, rich in, glut, hàng dồi dào, profuse goods
  • Đòi hỏi

    exact, claim more than oe s due., require, need., requirement., demand, desired, enquiry, inquire, require, required, requirement, take advantage of, demand,...
  • Ninh

    simmer, stew., digest, stew, ninh thịt bò với khoai, to simmer beef and potato.
  • Đối kháng

    antagonistic., oppose, economic confrontation, mâu thuẫn đối kháng, antagonistic contradiction.
  • Tám mươi

    số từ, eighty, eighty., màn hình tám mươi cột, eighty-column screen, thẻ tám mươi cột, eighty-column card
  • Bơ phờ

    dishevelled, ruffled, haggard, sluggish, đầu tóc bơ phờ, ruffled hair, mặt mũi bơ phờ, to look haggard and wasted, thức đêm nhiều trông...
  • Đối phương

    opposite side, opponent, adversary., opponent
  • Phân định

    delimit, fix., to delimit, head, judgement, apportionment, phân định ranh giới, to fix the boundaries, chủ nơi phán định, judgement creditor,...
  • Đồng tác giả

    coauthor, co-author
  • Bỏ thầu

    Động từ: to tender, bid, make a bid, make a bid (to...), tender
  • Đóng thuế

    Động từ, pay tax, pay tax (to ...), payment of duty
  • Tắm rửa

    Động từ, bathe, to have a wash, to bathe
  • Bố thí

    Động từ: to give as alms, to give as charities, to give, to hand out, lay out, của bố trí, alms, charities,...
  • Tâm thần

    danh từ, psyche, mind, mental
  • Tâm trí

    danh từ, mind, heart and mind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top