Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyên môn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Professional knowledge, profession skill, speciality
đi sâu vào chuyên môn
to deepen one's professional knowledge

Tính từ

Specialized in
cửa hàng chuyên môn bán đồ gỗ
a shop specialized in wooden furniture
chuyên môn nói láo
to be specialized in telling lies, a specialized liar

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

technical

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

speciality

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

line
giám đốc chuyên môn
line manager
phòng chuyên môn
line department
quản chuyên môn nhân sự
line and staff management
métier
professional
chương trình giáo dục chuyên môn liên tục
continuing professional education
quan chuyên môn
professional body
dự báo chuyên môn
professional forecasting
giám đốc chuyên môn
professional director
năng lực chuyên môn
professional qualification
phí thu về dịch vụ chuyên môn
professional fees
sự đánh giá của các nhà chuyên môn
professional valuation
thu phí về dịch vụ chuyên môn
professional fees
tiêu chuẩn chuyên môn
professional standards
speciality
technical
danh từ chuyên môn
technical terms
thuật ngữ, danh từ chuyên môn
technical terms
workmanlike

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top