Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Co giãn

Mục lục

Thông dụng

Elastic
cao su chất co giãn
rubber is an elastic material
kế hoạch co giãn
an elastic plan

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

be resilient
kern
resilient
springy

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

springy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top