- Từ điển Việt - Anh
Compa vẽ vòng tròn nhỏ
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
bow compass (caliber compasses)
Xem thêm các từ khác
-
Compac dãy
sequentially compact -
Compac đếm được
countable compact -
Compac địa phương
locally compact, không gian compắc địa phương, locally compact space -
Compac hóa
compactify -
Compăc hóa bởi một điểm
one point compactification -
Compac hữu hạn
finitely compact -
Compac tuyến tính
linearly compact, đại số compac tuyến tính, linearly compact algebra -
Compac tuyệt đối
absolutely compact -
Compăc yếu
weak compact -
Compact dây
rim compact -
Compact đếm được
countable compact -
Compact địa phương
locally compact, nhóm compact địa phương, locally compact group -
Compact Disk-Read Only Memory
cd-rom, giải thích vn : cd-rom là một thiết bị quang học . một đĩa cd-rom 5.25-inch có thể lưu 650 megabytes dữ liệu . chuẩn... -
Compact hóa
compactification, compactify -
Compact hóa bằng một điểm
one-point compact -
Compact hữu hạn
finitely compact -
Sự (điều) dị thường
anomaly -
Vùng chứa, vùng trữ
pool -
Vùng chức năng
functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area -
Vùng chức năng quản lý hệ thống
systems management functional area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.