Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Crôm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chrome
băng crôm đioxit
chrome dioxide tape
crôm thiếc
zinc chrome
da crôm
chrome leather
dải đệm crôm (khung xe)
chrome strip
gạch crôm
chrome brick
gạch crôm
chrome bricks
gạch crôm manhezit
chrome magnetite brick
gạch ôxit crôm magiê
chrome-magnesia brick
giấy crôm
chrome paper
inox (thép crôm)
chrome steel
mạ crôm
chrome-plated or chromed
màu lục crom
chrome green
màu vàng crôm
chrome yellow
màu xanh crôm
chrome green
phẩm xanh crom
chrome green
phèn crom
chrome alum
quặng crom
chrome ore
sắt crôm
chrome iron
tấm đệm crom
chrome strip
thép crom
chrome steel
thép crôm
chrome steel
thép crôm
chrome steel (chromiumsteel)
thép crôm vanađium
chrome vanadium steel
thép crom-niken
nickel chrome steel
thép crôm-niken
chrome-nickel steel
thép crôm-vanađi
chrome-vanadium steel
thép niken crom
nickel chrome steel
thép niken crôm
chrome nickel steel
vàng crom
chrome yellow
vật liệu chịu lửa crom magnesit
magnessite chrome refractory
vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
magnesite chrome refractory
được mạ crôm
chrome-plated
chromium
inox (thép crôm)
chromium steel
lớp mạ crôm
chromium-plating
lớp mạ crôm mịn
satin chromium plating
mạ crom
chromium plating
mạ crom
hard chromium plating
mạ crom công nghiệp
industrial chromium plating
mạ crom cứng
hard chromium plating
mạ crôm đen
black chromium plating
sự mạ crom
chromium plating
sự mạ crôm
chromium-plating
thép crom
chromium steel
thép crôm
chrome steel (chromiumsteel)
thép crôm
chromium steel
thép crôm dụng cụ
chromium tool steel
thép crom-niken
nickel chromium steel
thép crôm-niken
nickel-chromium steel
được mạ crôm
chromium-plated
chromium (Cr)
cr (chromium)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top