- Từ điển Việt - Anh
Cuối cùng
|
Thông dụng
Last; final, at last; ultimate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
at last
definitive
eventually
last
latest
ultimate
- chỗ tiêu nhiệt cuối cùng
- ultimate heat sink
- chùm cuối cùng
- ultimate cluster
- dự toán cuối cùng
- ultimate estimate
- dự đoán cuối cùng
- ultimate estimate
- giai đoạn cuối cùng của phản ứng
- ultimate stage of reaction
- lắp ráp cuối cùng
- ultimate installation
- nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử)
- ultimate waste disposal
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- ultimate storage
- phân tích cuối cùng
- ultimate analysis
- sự cân bằng cuối cùng
- ultimate equilibrium
- sự cháy cuối cùng
- ultimate burn up
- sự thu hồi dầu cuối cùng
- ultimate oil recovery
- thiết bị cuối cùng
- ultimate installation
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate limit state
- vạch cuối cùng
- ultimate line
- vị trí cuối cùng
- ultimate position
- độ lún cuối cùng
- ultimate settlement
ultimately
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
end user
final
- bản dự thảo cuối cùng
- final draft
- bút toán (vào sổ) cuối cùng
- final entry
- bút toán cuối cùng
- final entry
- cảng đến cuối cùng
- final port of destination
- chi tiêu cuối cùng
- final expenditure
- chỉ tiêu cuối cùng
- final expenditure
- cổ tức cuối cùng
- final dividend
- giá cuối cùng
- final price
- hiệp định cuối cùng
- final agreement
- hóa đơn cuối cùng
- final invoice
- người tiêu dùng cuối cùng
- final customers
- phần chưng cất cuối cùng
- final tailing
- phiếu thanh toán cuối cùng
- bill of final settlement
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- sự tiêu dùng cuối cùng
- final consumption
- sự đông rắn cuối cùng
- final hardener
- thành phẩm cuối cùng
- final product
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- final goods
- tiền cuối cùng
- final money
- tiêu dùng cuối cùng
- final consumption
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- văn bản cuối cùng
- final text
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- điểm đến cuối cùng
- final destination
Xem thêm các từ khác
-
Cuối cuộn băng
end of reel, end of reel (eor), eor (end of reel) -
Cuối dòng
end of line (eol), end-of-line, eol (end of line), line terminator -
Lực điện động phía sau
back electromotive force (bemf) -
Lực điện từ
electromagnetic force -
Lực dính
adherence, adhesion, adhesive force, adhesive power, aggregation, binding force, bond, coherence, cohesion, cohesive force, force of adhesion, link, tenacity,... -
Lực dính bám
adhesive power, binding force, coherence -
Lực dính biểu kiến
apparent cohesion -
Lực dính có hiệu
effective cohesion -
Lực dính của đất
ground cohesiveness, soil cohesion, soil cohesive strength, soil coheviseness -
Lực dính kết
adhesion, adhesive force, adhesive power, agglutinating power, application bond, binding power, cementing power, cohesion, link, linkage -
Lực đo
measuring force, bearing power -
RAT
rat, route attribute table, very, extra, giải thích vn : xem route attribute table ( bảng thuộc tính route ).giải thích vn : rat lưu các thuộc... -
Rất bền kéo
high-tensile -
Rất có thể
probable -
Rất cứng
adamantine, flinty -
Rất gần
ecu (extreme close up), extreme close-up (ecu) -
Rất lớn
much more, vast, vastly -
Cuối hành trình
end of stroke, end of travel -
Cuối kết
conglomeration, cemented gravel, glomeration, glutenite, pudding rock -
Cuối khối
end of block (eob), end-or-volume (boy), eob (end of block), eov (end-of-volume)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.