Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dân số

Mục lục

Thông dụng

Population.
Điều tra dân số
A census of the population.
Mật độ dân số
Population density.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

population

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

population

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top