Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây phụ

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

stray line

Giải thích VN: Phần dây dẫn gần đầu cuối của một cực dòng điện nhất, không điểm dấu khoảng cách; được dùng để giúp cực ổn định trước khi tiến hành [[đo.]]

Giải thích EN: The section of line closest to the end of a current pole, having no distance marks; used to allow the pole to stabilize before measurement is begun.

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

subordinate series

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top