Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây rút

Thông dụng

(ít dùng) như dải rút

Xem thêm các từ khác

  • Dây sống

    (sinh vật) notochord, chordata.
  • Rủi may

    [by] pure chance.
  • Dây tây

    danh từ., strawberry.
  • Rum

    safflower., rum.
  • Đầy tháng

    exactly one month old (of a baby)
  • Dây thanh

    vocal chords, vocal cords.
  • Rùm beng

    (thông tục) ballyhoo, undue fuss., làm rùm beng lên, to raise a ballyhoo about something.
  • Rúm ró

    battered; deformed.
  • Dậy thì

    Tính từ: pubecent; puberal, tuổi dậy thì, puberty
  • Rủn chí

    be flabby in one's will, have a flabby will.
  • Run rẩy

    tremble uncontrollably.
  • Dây tơ hồng

    (thực vật) dodder., marriage ties.
  • Run rủi

    as by an arrangenment of fate., run rủi cho họ gặp nhau, they happened to meet each other again as by an arrangement of fate.
  • Run run

    xem run (láy).
  • Run sợ

    Động từ, to shake with fright
  • Đẫy túi

    line one's pocket (purse) full, lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi, that old district chief resigned after having lined his purse full
  • Đầy tuổi

    exactly one year old (of a baby).
  • Rung cảm

    throb with emotion.
  • Rừng già

    forest of high trees.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top