- Từ điển Việt - Anh
Dòng điện thất thoát
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
leakage current
Các từ tiếp theo
-
Dòng điện tích
displacement current -
Tập lượng tham chiếu chuẩn
reference quantity set -
Tập lưu mảng nhớ
base mass storage volume -
Tập mã điện tử
ecb (electronic code book), electronic code book (ecb) -
Tập mã hóa nhị phân
binary-coded set -
Tập mã số
numeric coded set -
Tập mẫu tự
alphabetic character set -
Tập máy chủ
host association -
Tập mở
open set -
Tập mở hoàn toàn
completely open set
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"