Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dĩnh ngộ

Thông dụng

(ít dùng) Bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em).

Xem thêm các từ khác

  • Dính ngón

    (động vaật) syndactyl.
  • Định ngữ

    (ngôn ngữ) predicate.
  • Đình nguyên

    (từ cũ) first laureate at court competition - examination.
  • Định phận

    predestined lot.
  • Đinh râu

    small boil round the mouth.
  • Định sở

    permanent dwelling-place, fixed address., bông lông chưa có định sở, to be wandering without a permanent dwelling-place.
  • Đinh tai

    deafening, ear-slpitting., kèn thổi đinh tai= a trumpet making a ear-spliting noise
  • Dinh tê

    (khẩu ngữ, cũ) leav for enemy-occupied zones.
  • Đình thần

    courtiers, court officials.
  • So bì

    Động từ, to compare enviously, to be envious
  • Đình thí

    (từ cũ) như thi đình
  • Đinh tiên hoàng

    %%in his childhood, Đinh bộ lĩnh (future Đinh tiên hoàng) often led the simulated battles between the boys tending buffaloes and was proclaimed...
  • Sở cầu

    danh từ, wish, aspiration
  • Sở cậy

    rely on., sở cậy ở bạn bè, to rely one's friends.
  • Dịt

    (địa phương) như rịt
  • Sô cô la

    danh từ, chocolate
  • Đít

    danh từ, bottom; posterior; backside
  • Sở cứ

    base oneself on, ground; foundation
  • Đít doi

    rump, arse., Đít doi gì mà cứ như cái thùng!, what a barrel-like rump!
  • Sở đắc

    one's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top