Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dũng sĩ

Thông dụng

Danh từ
valiant man

Xem thêm các từ khác

  • Tem phiếu

    danh từ, coupons
  • Đứng số

    get married late (nói về phụ nữ).
  • Tem tép

    phó từ, with smacks
  • Đứng sững

    stand transfixed., Đứng sững vì ngạc nhiên, to stand transfixed with surprise.
  • Dụng tâm

    intend, mean., intention design., dụng tâm hai người, to mean to harm someone, to harm someone intentionally.
  • Dung tha

    forgive, pardon., tội ác không thể dung tha, unpardonable offences.
  • Dung thân

    Động từ, to take refuge
  • Dung tục

    vulgar.
  • Dung túng

    Động từ, to wink at; to tolerate
  • Đứng tuổi

    middle-aged.
  • Tên thánh

    danh từ, christian name
  • Dũng tướng

    brave general (thời xưa).
  • Tên tục

    danh từ, birth name
  • Dụng võ

    give full scope to one's abilities., Đất dụng võ, a wide field of action (where one can give full scope to one's abilities).
  • Teng beng

    tính từ, tattered, torn open
  • Tênh

    phó từ, revy
  • Teo

    Động từ, to shrink, extremely, utterly
  • Dựng xây

    (văn chương, ít dùng) như xây dựng
  • Dụng ý

    Động từ, to intend to
  • Tép

    danh từ, tính từ, tiny shirmp, fry, succulent cell, tiny, small-sized
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top