- Từ điển Việt - Anh
Dược phẩm đã đăng ký độc quyền sản xuất (và bán)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
proprietary medicine
Xem thêm các từ khác
- 
                                Cá chầuprecooked
- 
                                Phụ tùng để thay thếspare parts
- 
                                Dược phẩm đặc chếpatent medicine
- 
                                Thiết bị lọc hình trụcylindrical filter
- 
                                Sự mua lại chính thức (chứng khoán)official buying-in
- 
                                Phụ tùng rờispare parts
- 
                                Có kèm cổ tứccum dividend
- 
                                Dược phẩm độc quyềnproprietary medicine
- 
                                Phủ vết bẩnspot
- 
                                Thiết bị lọc hỗn hợpmix strainer
- 
                                Sự mua lại cổ phiếubuying in stock
- 
                                Cá chép bạcsilver carp
- 
                                Có kèm theo những dấu quảng cáobear advertisement marks
- 
                                Sự chất đống (hàng hóa theo lô)lotting
- 
                                Phức bản vịmultiple standard
- 
                                Sự mua lại công ty bởi các công nhânleveraged management buy-out
- 
                                Phức biểu sốcomplex variable
- 
                                Cá chép biểnscorpion fish
- 
                                Có khả năng bôi trơnspreadable
- 
                                Phúc bồ tử Mỹ loại tosalmonberry
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                