Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạng vảy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flaky
vết vỡ dạng vảy
flaky fracture
vết vỡ dạng vẩy
flaky fracture
lamellar
scaly
cấu trúc dạng vảy
scaly structure
mái (lợp ngói) dạng vẩy
scaly roof covering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top