- Từ điển Việt - Anh
Dải từ
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
magnetic stripe
Xem thêm các từ khác
-
Tháp khoan dây cáp
cable rig -
Bản ghi khởi động chính
master boot record (mbr) -
Bản ghi không định
undefined record -
Bản ghi không định dạng
unformatted record -
Bản ghi không định rõ
undefined record -
Bản ghi không hoạt động
inactive record -
Bản ghi không xác định
undefined record -
Bản ghi kích hoạt
activation record -
Bản ghi liên kết chuỗi
chain link record -
Bản ghi logic
logical record, report writer logical record -
Bản ghi lỗi thông báo
message error record -
Bản ghi mặc định
default record -
Bản ghi máy tính
computer record -
Bản ghi mẹ
parent record -
Bản ghi mô tả giá
pdr (price description record), price description record -
Bản ghi môi trường
environmental record, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường,... -
Đại tu, sửa chữa lớn
major repair -
Dải tỷ lệ
scale range -
Đài vệ tinh
satellite station -
Thập kỉ
decade
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
