Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấu phẩy động

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

floating-point
bộ xử dấu phẩy động
FPP (floatingpoint processor)
các số dấu phẩy động
floating point numbers
số dấu phẩy động
floating-point base
số dấu phẩy động
floating-point radix
dữ liệu dấu phẩy động
floating point data
hàng dấu phẩy động
floating point queue
hệ thống dấu phẩy động
floating-point (representation) system
khối dấu phẩy động
floating-point unit (FPU)
khối số học dấu phẩy động
floating-point arithmetic unit
phép tính dấu phẩy động
floating-point calculation
số dấu phẩy động
floating point number
số học dấu phẩy động
floating-point arithmetic
thanh ghi dấu phẩy động
floating-point register
tính toán dấu phẩy động
floating-point arithmetic
triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
đại số dấu phẩy động
floating point algebra
độ chính xác dấu phẩy động
floating point precision

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top