Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầu oliu

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

olive oil
olive oil

Giải thích VN: Chất lỏng dễ cháy màu vàng nhợt hoặc vàng hơi xanh cây thu được bằng cách ép quả olium tan trong ête,ít tan trong rượu; sử dụng làm thức ăn, phòng, thuốc mỡ, dầu nhờn mỹ [[phẩm.]]

Giải thích EN: A combustible, pale-yellow or greenish-yellow liquid that is expressed from the olive fruit and is soluble in ether and sparingly soluble in alcohol; used in foods, ointments, soap, lubricants, and cosmetics.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sweet oil

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top