Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dằn vặt

Thông dụng

Xem Giằn vặt

Xem thêm các từ khác

  • Nói bóng gió

    Động từ: allude, insinuate
  • Zz

    xem giằn vặt
  • Ô ăn quan

    Danh từ: (literally) mandarin square capturing, giải thích en: a traditional vietnamese children's board game,...
  • Cười trừ

    Động từ: laugh off, laugh away (deal with a problem by laughing or pretending to be amused by it)
  • Bạn tâm giao

    Danh từ: bosom buddy, crony
  • Ảnh ghép

    Danh từ: composite photograph/image, photomosaic (ảnh ghép từ rất nhiều mẩu nhỏ), compound photographs,...
  • Ghép ảnh

    Danh từ: photomontage, photomosaic, giải thích: photomontage is the process (and result) of making a composite...
  • Cha ruột

    Danh từ: biological father, natural father, birth father, genitor
  • Xen kẽ

    Tính từ: altenate, Động từ: insert (into), introduce (into), interpose, come...
  • Sợi dứa

    Danh từ: pineapple fiber
  • Đàng trong

    Danh từ: cochinchina hoặc cochin-china (tên do phương tây đặt)
  • Đàng ngoài

    Danh từ: tonkin
  • Thảo quả

    tên khoa học: amomum tsaoko crevost et lem, tên thường gọi: cardamom, loại thảo, sống lâu năm, cao chừng 2,5-3m. thân rễ mọc ngang,...
  • Phương pháp chuẩn độ

    titrimetric method
  • Nhảy việc

    Động từ: job-hop
  • Gia tốc rung

    Danh từ: vibration acceleration
  • Tốc độ rung

    Danh từ: vibration velocity
  • Biên độ rung

    Danh từ: vibration displacement
  • Má lúm đồng tiền

    Danh từ: dimple
  • Bệnh thoái hóa khớp

    Danh từ: degenerative joint desease (osteoarthritis)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top