- Từ điển Việt - Anh
Dị thường
|
Thông dụng
Tính từ
- extraordinary; strange
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abnormal
- cấu trúc dị thường
- abnormal structure
- dị thường áp suất
- abnormal pressure
- sự biến đổi dị thường
- abnormal variation
- sự chấm dứt dị thường
- abnormal termination
- sự khúc xạ dị thường
- abnormal refraction
- sự lan truyền dị thường
- abnormal propagation
- sự phân cực dị thường
- abnormal polarization
- sự phản xạ dị thường
- abnormal reflection
- ứng suất dị thường
- abnormal stress
anomalistic
anomalous
- chu kỳ dị thường
- anomalous dispersion
- giãn nở dị thường
- anomalous expansion
- hấp thụ dị thường
- anomalous absorption
- hiệu ứng Barkhausen dị thường
- anomalous Barkhausen effect
- hiệu ứng Hall dị thường
- anomalous Hall effect
- hiệu ứng mặt ngoài dị thường
- anomalous skin effect
- mômen dị thường
- anomalous moment
- mômen từ dị thường
- anomalous magnetic moment
- tán tia xạ X dị thường
- anomalous X-ray scattering
- vùng khả thính dị thường
- anomalous zone of audibility
anomaly
- bộ dò dị thường từ
- magnetic anomaly detector
- bộ phát hiện dị thường của thể bay (vệ tinh)
- Attitude Anomaly Detector (AAD)
- bộ phát hiện dị thường từ
- magnetic anomaly detector
- dị thường dòng chảy
- flow anomaly
- dị thường dư
- residual anomaly
- dị thường hàng năm
- annual anomaly
- dị thường khí hậu
- climatic anomaly
- dị thường khí quyển
- atmospheric anomaly
- dị thường khí quyển
- free air anomaly
- dị thường khu vực
- regional anomaly
- dị thường khúc xạ
- refraction anomaly
- dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- dị thường lũ
- flood anomaly
- dị thường lưu lượng
- discharge anomaly
- dị thường mưa
- rainfall anomaly
- dị thường tâm sai
- eccentric anomaly
- dị thường theo mùa
- seasonal anomaly
- dị thường thời tiết
- weather anomaly
- dị thường thủy triều
- tidal anomaly
- dị thường trọng lực
- gravity anomaly
- dị thường trọng lực sót
- residual gravity anomaly
- dị thường từ
- magnetic anomaly
- dị thường tự thế
- self-potential anomaly
- dị thường tương đối
- relativistic anomaly
- dị thường vĩ độ
- latitude anomaly
- dị thường đẳng thế
- equipotential anomaly
- dị thường đẳng tĩnh
- isostatic anomaly
- dị thường đẳng tĩnh địa phương
- local isostatic anomaly
- dị thường địa hình
- topographic anomaly
- dị thường địa phương
- local anomaly
- dị thường điện
- electric anomaly
- dị thường điện từ
- electromagnetic anomaly
- sự dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- tính dị thường
- true anomaly
- tính dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- độ dị thường trực
- true anomaly
- độ dị thường trung bình
- mean anomaly
heteroclite
Xem thêm các từ khác
-
Máy khoan điều chỉnh được
adjustable radial drilling machine -
Máy khoan đứng
column-type drilling machine, pillar drill, pillar-drilling machine, upright drilling machine, vertical boring machine, vertical boring mill, vertical... -
Máy khoan dùng khí nén
air pick hammer, air drill -
Máy khoan đường hầm
tunnel-boring machine, tunnel drill -
Bộ chuyển
switch, bộ chuyển chuyển một vị trí, single throw switch, bộ chuyển cổng nối, gateway switch, bộ chuyển cổng vào, gateway switch,... -
Bộ chuyển dao mạch chính
master switch -
Bộ chuyển đổi
converter, converter (data ~), interpreter, inverter, sensor, transducer, transductor, transformer, bộ chuyển đổi ( dữ liệu ) từ nối tiếp... -
Bộ chuyển đổi AD
a/d converter, ad converter, analog digital converter, analog-to-digital converter -
Bộ chuyển đổi âm thanh
electroacoustic transducer, electroacoustical transducer, sound transducer -
Bộ chuyển đổi áp điện
piezoelectric transducer -
Dị thường địa hình
topographic anomaly -
Dị thường địa phương
local anomaly -
Dị thường dòng chảy
flow anomaly -
Dị thường hàng năm
annual anomaly -
Dị thường khí hậu
climatic anomaly -
Dị thường khí quyển
free air anomaly, atmospheric anomaly -
Dị thường khúc xạ
refraction anomaly -
Dị thường lệch tâm
eccentric anomaly -
Dị thường lũ
flood anomaly -
Dị thường lưu lượng
discharge anomaly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.