- Từ điển Việt - Anh
Các từ tiếp theo
-
Takađiastaza
takadiastase -
Tình hình, tình trạng
status -
Phí vận chuyển gộp
gross freight -
Ngân sách đơn nhất
single budget -
Hạn ngạch giữ lại ngoại hối xuất khẩu
export retention quota -
Dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
coast-to-coast freight service -
Phí vận chuyển hàng lấp trống
berth cargo freight -
Ngân sách đóng góp
assessed budget -
Dịch vụ cho thuê
rental service -
Chi phí bổ sung
additional expenses, extra charges, extras, supplementary cost
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemFruit
280 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.