- Từ điển Việt - Anh
Dịch vụ truyền hình mã hóa
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
scrambled television service
Xem thêm các từ khác
-
Dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
homestead and community broadcasting satellite service (hacbss) -
Dịch vụ truyền tải
bearer services (bs) -
Dịch vụ truyền tải định hướng nối kết băng rộng
broadband connection-oriented bearer (atm) (bcob) -
Dịch vụ truyền tải phi liên kết băng rộng (trong ATM)
broadband connectionless bearer service (atm) (bclb) -
Dịch vụ truyền thông
broadcasting service, communication service, dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, enhanced private switched communication... -
Bộ đóng/Mở gói đầu cuối (BISYNC-BPAD)
terminal packet assembler/disassembler (bisync-bpad) (tpad) -
Bộ đóng/Mở gói Fax
facsimile packet assembler/disassembler (fpasd) -
Dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao
enhanced private switched communication service (epscs) -
Dịch vụ truyền thông đa điểm
multipoint communication service (mcs) -
Dịch vụ Truyền thông và Giao thông nâng cao
enhanced communication and transport service (ectf) -
Dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện Anh Quốc
british library automated information service (blaise) -
Dịch vụ tự động quốc tế
international automatic service -
Dịch vụ từ xa
teleservice -
Dịch vụ ứng dụng
application service, các phần tử dịch vụ ứng dụng chung, common application service elements (case), môi trường dịch vụ ứng dụng,... -
Dịch vụ ủy quyền đo lường quốc gia
national measurement accreditation service (namas) -
Dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
line card service and equipment (lcse) -
Dịch vụ văn bản điện tử của ITU
electronic document service of itu (itudocs) -
Máy phân tích mạng chuyển tiếp (mạng)
transient network analyser -
Máy phân tích phổ lấy mẫu
sampling spectrum analyser, sampling spectrum analyzer -
Máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
medium resolution imaging spectrometer (meris)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.