- Từ điển Việt - Anh
Dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Earth Exploration-Satellite Service (EESS)
Xem thêm các từ khác
-
Dịch vụ video phân lớp theo nhiều mức chất lượng
multi-quality layered video service (mqlvs) -
Dịch vụ Video Quảng bá tiên tiến
advanced broadcast video service (abvs) -
Dịch vụ video tương tác
interactive video service (ivs) -
Dịch vụ viễn thông diện rộng
wide area telecommunication server (wast) -
Dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
inward wide area telecommunications service (inwats) -
Dịch vụ viễn thông không gian
space telecommunication service -
Dịch vụ viễn thông nhắn tin đường dài
long distance message telecommunications service (ldmts) -
Dịch vụ Viễn thông quốc tế cho các sản phẩm
international telecommunications service for sp2 (itssp) -
Dịch vụ viễn tin
telematics, telematics services -
Dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng
specialized mobile radio service (smrs) -
Dịch vụ vô tuyến thiên văn
radio astronomy service -
Dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa)
basic exchange telecommunications radio service (betrs) -
Dịch vụ xử lý nhắn tin toàn cầu
global message handling service (gmhs) -
Dịch vụ xử lý tin báo
message handling service (mhs) -
Dịch vụ xử lý tin báo từ xa
remote message handling service (rmhs) -
Dịch vụ yêu cầu tư liệu tự động
automatic document request service (adrs) -
Dịch vụ/Bộ xử lý báo tin giữa các cá nhân
interpersonal messaging service/processor (ipms) -
Dịch, biên dịch
translate -
Máy phát (từ) trái đất
terrestrial transmitter -
Máy phát AF
af signal generator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.