Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ sửa (đá mài)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

truer

Xem thêm các từ khác

  • Dụng cụ sửa bàn xoay

    wheel dresser, giải thích vn : một dụng cụ được thiết kế để cọ sạch , mài sắc lại , và phục hồi mặt cắt của bàn...
  • Dụng cụ sửa bánh mài

    wheel dresser, grinding wheel dresser
  • Cát pha sét

    argillaceous sand, dawk, shaly sand
  • Cất phân đoạn

    batch distillation, close fractionation, dephlegmation, fractionate, fractionating, fractionation, cột cất phân đoạn, fractionating column, cột...
  • Dụng cụ sưởi

    converter, heater, heating appliance, heating unit
  • Dụng cụ tách

    separator, remover, dụng cụ tách dầu, oil separator, dụng cụ tách bã bia, grains remover, dụng cụ tách các khí không ngưng tụ,...
  • Dụng cụ tách dầu

    oil separator, skimming tank
  • Dụng cụ tháo

    extractor, lefter, remover, withdrawal tool, dụng cụ tháo bạc lót, bush extractor, dụng cụ tháo cần, tube extractor, dụng cụ tháo chốt...
  • Phân tử nhị phân

    binary cell, binary element, chuỗi phần tử nhị phân, binary element string
  • Trụ bổ tường

    anta, antae, engaged pier, pier, wall pilaster, giải thích vn : một kiến trúc trụ bổ tường hình thành bởi việc làm dày phần tường...
  • Trụ cầu

    abutment, bridge bent, bridge pier, bridge pier, bridge pile, pendular pylon, pier, intermediate support, pylon, trestle, giải thích vn : một kết...
  • Trụ cầu cứng

    fixed pylon, rigid pier, rigid pylon
  • Cắt ren

    chase, screw cutting, tap, threading
  • Cát rời

    light sand, lock out, loose sand, disconnect, to cut out
  • Cát silic

    flint sand, silica sand, siliceous sand
  • Cát sông

    beach sand, bank sand
  • Cat te

    casing
  • Cat te (xe đạp)

    gear case, gear case
  • Cát te hình chuông

    bell housing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top