Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dự bị

Mục lục

Thông dụng

(cũ) Prepare.
Dự bị lên đường
To prepare for one's journey.
Dự bị đại học
Pre-university.
Lớp dự bị đại học
A pre-university class.
Reserve, reservist.
Cầu thủ dự bị
A reserve football-play, a reserve at a football game.
On probation.
Đảng viên dự bị
A party membe on probation.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

preliminary
preparatory
reserve

Xem thêm các từ khác

  • Dư cảm

    aftersensation, hunch
  • Dù cản

    brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute
  • Du canh

    practise nomadic farming., extractive agriculture, shafting agriculture, shifting farming, slash and burnt agriculture
  • Ống tụ

    collecting main, collector, commutator
  • Ống xiphông túi

    bag trap, giải thích vn : loại ống hình chữ s , có cửa ra và cửa vào dọc , sắp thẳng [[hàng.]]giải thích en : a trap shaped...
  • Ống xoắn

    coil, coiler, pipe coil, serpent coil, serpentine, spiral tube, tubing coil, worm, coil, ăng ten ống xoắn, coil antenna, áp suất ( trong ) ống...
  • Ống xoắn gia nhiệt

    coil, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heater coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, tempering...
  • Trễ pha

    phase delay, phase retard, phase retardation
  • Cảnh vật

    scenery, chamfer, chamfer angle, nature, bevel, bevel edge, beveled edge, bevelled edge, chamfer, chamfer angle, chamfered edge, scarf, splay, nhìn cảnh...
  • Cánh vòm

    arch chord, arch limp, domal flank, haunch, vault rib
  • Dù có ống loe

    flare chute, giải thích vn : Ống loe đi kèm với dù , nhờ đó dù có thể bay lâu trong không [[khí.]]giải thích en : a flare attached...
  • Du di chương động

    nutational wandering
  • Dự định

    Động từ: to project; to plan; to design, intent, intention, plan, dự định làm việc gì, to design to do...
  • Dự đoán

    Động từ, estimate, forecast, predictions, anticipation, forecast, forecasting, to predict; to forecast, dự đoán cuối cùng, ultimate estimate,...
  • Đu đủ

    papaw, papaya, melon-tree., papaw
  • Đu đưa

    Động từ, dangling, sway, swing, to seving, to sway
  • Dù giảm tốc

    brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute
  • Dù hãm

    brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top