Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Da cừu

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sheepskin

Giải thích VN: Da cừu thường được quấn len lên sử dụng làm mền hoặc quần [[áo.]]

Giải thích EN: The skin of a sheep, usually dressed with the wool on and used in making blankets and garments.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top