Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Danh bạ

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

address book

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

directory
cây danh bạ
directory tree
chỉ danh bạ
directory only
cửa sổ danh bạ
directory window
danh bạ hiện tại
current directory
danh bạ khởi ngay
startup directory
danh bạ nơi tới
destination directory
danh bạ tệp
file directory
danh bạ trực tuyến
online directory
danh bạ điện thoại
dialing directory
danh bạ điện thoại
telephone directory
nhân viên dịch vụ danh bạ
Directory Service Agent (DSA)
số danh bạ liệt
Listed Directory Number (LDN)
số trong danh bạ
directory number
tạo danh bạ
create directory
truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
đại người sử dụng danh bạ
Directory User Agent (DUA)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

directory
danh bạ phân loại
classified directory
danh bạ gốc
root directory
danh bạ thương mại
business directory
danh bạ thương mại
trade directory
danh bạ điện thoại
telephone directory
niên giám, danh bạ điện thoại
telephone directory
quảng cáo danh bạ
directory advertising
register
danh bạ chủ nợ
register of debenture-holders
danh bạ giám đốc công ty
register of directors
Danh bạ đăng kiểm của Lloyd's
Lloyd's Register Book

Xem thêm các từ khác

  • Danh bạ điện thoại

    dialing directory, phone book, telephone directory, telephone number list, telephone directory
  • Danh bạ trực tuyến

    online directory
  • Mạch ghép bộ

    ganged circuit
  • Mạch ghép cảm ứng

    inductive coupling, giải thích vn : ghép nối các mạch bằng cảm ứng điện .
  • Mạch ghép dung cảm

    lc circuit, giải thích vn : mạch có hai loại cảm kháng và dung kháng . tần số cộng hưởng của mạch được xác định bằng...
  • Mạch ghép nhóm

    ganged circuit
  • Mạch ghim

    clamping circuit, clamping, mạch ghim ( sơ đồ điện ), clamping circuit, giải thích vn : mạch dùng để giữa biên độ tín hiệu ở...
  • Mạch giải mã

    decoder circuit, decoding circuit, decoding circuits
  • Thiết bị cân

    balance, balance scale, weighing apparatus, weighing equipment, weighing instrument, thiết bị cân phối liệu và ghi, load cell weighing equipment
  • Bảng quyết định

    decision table, decision table (detab), detab (decision table), bảng quyết định nhập hạn chế, limited-entry decision table, bảng quyết...
  • Băng rách

    tear tape
  • Bảng Rand

    graphics pad, graphics tablet, ram-type turret lathe
  • Băng rộng

    broadband, broadband aerial, wideband, wideband/broadband (wb/bb), băng rộng cho khu dân cư, residential broadband (rbb), bộ thích ứng đầu...
  • Đánh bóng

    Động từ, abrade, abrase, brighten, buffing, burnish, burnishing, finish restorer, glassing, glaze, gloss, japan, polish, rub, rubbing, glaze, polish,...
  • Đánh bóng bằng áp lực

    press polish, giải thích vn : hoàn thiện bề mặt của một tấm bằng cách đánh bằng một miếng kim loại dưới điều kiện...
  • Đánh bóng bằng cát

    sand finish, giải thích vn : một quy trình đánh bóng sử dụng vụn đá để tạo ra bề mặt có độ bóng cao như là bạc hay kim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top