Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Danh nghĩa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Name; title.
lấy danh nghĩa
By what right.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

nominal (a-no)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

nominal
hiệu suất danh nghĩa
nominal output
khả năng danh nghĩa
nominal capacity
kích thước môđun danh nghĩa
nominal modular dimension
tải trọng danh nghĩa
nominal load
vận tốc danh nghĩa
nominal speed
độ dày danh nghĩa
nominal thickness

Xem thêm các từ khác

  • Hạt tiêu

    danh từ, pepper, peppercorn
  • Bất chấp

    in defiance of, regardless of, regardless, bất chấp nguy hiểm, regardless of danger, bất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phương,...
  • Hầu bao

    danh từ, purse, fob, belt purse
  • Dao

    knife, saw
  • Hậu chiến

    after-war., postwar (post-war)
  • Bắt gặp

    Động từ: to run into, to surprise, encounter, pick up, bắt gặp bạn cũ giữa đường, to run into an old...
  • Bất hòa

    Tính từ: in disagreement, at odds with each other, discordant, anh em bất hoà, disagreeing brothers, không khí...
  • Thiết mộc

    danh từ, ironwood, ironwood
  • Thiết yếu

    tính từ, essential, essential, requisite
  • Hậu thuẫn

    Danh từ: support; backing, support, cô ta có gia đình làm hậu thuẫn, she has the support of the family
  • Chia rẽ

    to divide, to split the ranks of, to drive a wedge between, split, gây chia rẽ, to sow division, đế quốc âm mưu chia rẽ các dân tộc, the...
  • Quảng giao

    (từ cũ) have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance., sociability
  • Chia xẻ

    to split up, split, chia xẻ lực lượng, to split up one's forces, chia năm xẻ bảy, to split up into small pieces
  • Chiếc

    Danh từ: a (unit of), Tính từ: single, piece, chiếc đũa, a chopstick, chiếc...
  • Đảo lộn

    upset, upset
  • Quấy rối

    Động từ, trespass, to disturb, to harass, to derange
  • Quê quán

    native village, native country., birthplace (nơi sinh), domicile
  • Quốc hữu hóa

    Động từ, nationalize, state owned, to nationalize
  • Quốc vụ khanh

    secretary of state, minister without portfolio., secretary of state
  • Đáp án

    detailed schemed solution (answer), model solution, key (to exercises, problems..)., solution
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top