Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dao cắt ren vuông

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

square thread tool

Xem thêm các từ khác

  • Dao cày

    coulter., coulter
  • Đảo chiều

    toggle, reverse, reversal, nút đảo chiều, toggle button, điều kiện đảo chiều, toggle condition, bánh răng đảo chiều, reverse gear,...
  • Dao chuỗi ép

    mandril
  • Màng đúc

    cast film, scale
  • Mang được

    portable, transportable, walkie talkie, wearable
  • Mạng được chuyển mạch

    circuit-switched network (csn)
  • Mạng đường

    highway network, network, road network, dịch vụ mạng đường trục tốc độ cao, very-high-speed backbone network service (vbns), dịch vụ...
  • Mạng đường bộ

    highway network
  • Mạng đường giao thông

    communication network
  • Thiểu năng

    inadequacy, insufficiency, retardation, thiểu năng vỏ tuyến thượng thận, capsular insufficiency
  • Bánh cóc

    star wheel, catch, clack mill, click wheel, detent, detent pawl, dog, dog wheel, geneva wheel, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, pawl, pawl wheel,...
  • Bánh côn điều tốc

    cone pulley, cone sheave, cone wheel, continuous speed cone, speed cone, step cone pulley, stepped pulley
  • Bánh đà

    danh từ, flywheel, flywheel sheave, hydraulic system flushing, roll, roller, wheel, fly-wheel, dụng cụ quay bánh đà, flywheel turner, hộp bánh...
  • Bánh đặc

    tubeless
  • Bánh đai

    danh từ, bell sheave, caster, castor, roll, roller, wheel, pulley, bánh đai căng, tension roller, bánh đai bậc, cone wheel
  • Bánh đai bậc

    cone pulley, cone sheave, cone sheave, cone wheel, speed cone, step cone pulley, stepped cone, stepped pulley
  • Dao chuốt

    broach, broaching, internal broach, scraping-out cutter, shell broach, dao chuốt bề mặt, surface broach, dao chuốt ép, internal broach, dao chuốt...
  • Dao chuốt bề mặt

    surface broach
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top