Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Diêm dân

Thông dụng

Salt worker.

Xem thêm các từ khác

  • Sát cánh

    Động từ, to stand work. side by side elbow to elbow
  • Điểm danh

    call the roll., Điểm danh những người dự thi, to call the competition.
  • Sắt đá

    iron and stone, iron., ý chí sắt đá, iron will.
  • Sát hạch

    Động từ, to examine, to test
  • Diêm điền

    (cũ) salt marsh.
  • Sát hại

    Động từ, to murder, to assassinate, to kill
  • Sát hợp

    appropriate., biện pháp sát hợp, appropriate measure.
  • Điểm huyệt

    hit at dangerous spots (in traditional boxing).
  • Sát khí

    danh từ, murderous air look
  • Diễm lệ

    tính từ, charming; dazzling beautiful
  • Sát khuẩn

    antiseptic.
  • Sát nách

    side by side, next-door., hàng xóm sát nách, next-door neighbour.
  • Sạt nghiệp

    Động từ, to ruin, to collapse
  • Điếm nhục

    smear the good name of defame, shame., Điếm nhục gia đình, to shame one s family.
  • Diêm phủ

    (cũ) palace of the king of hell; hell.
  • Diễm phúc

    danh từ, felicity; bliss
  • Sát phạt

    be bent on winning at any costs (at a gambling table).
  • Diêm sinh

    sulphur.
  • Sạt sành

    (động vật) long-horned grasshopper.
  • Sát sao

    close., theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy, to follow closely every work in the factory.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top