Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Di truyền

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hereditary
di chuyền học
genetics

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ancestral
genetic
biến dị di truyền
genetic variation
thống di truyền học
genetic (al) statistics
trạm chọn giống di truyền
genetic selection station
inherit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top