Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Du côn

Thông dụng

Danh từ
Hooligan; rough

Xem thêm các từ khác

  • Tam tộc

    danh từ., three lines of ancestry.
  • Dư dả

    (địa phương) having enough and to spare, comfortable., sống tương đối dư dả, to be in relatively comfortable circumstances.
  • Tam tòng

    danh từ., three follow's.
  • Tâm trạng

    danh từ, mood
  • Đù đà đù đờ

    xem đù đờ (láy).
  • Đú đa đú đởn

    xem đú đởn
  • Hình phạt

    punishment, penalty., penalty, penalty, hình phạt xứng đáng với tội, a punishment suitable to thr offence., hình phạt vi phạm hợp đồng,...
  • Tạm trú

    Động từ., to stay provisionally.
  • Du đãng

    danh từ, vagrant
  • Tâm tư

    danh từ, inmist feelings
  • Tạm ước

    danh từ., modus vivendi.
  • Tầm vóc

    danh từ, stature
  • Dù dì

    fish owl.
  • Tầm vông

    danh từ, nulgar bamboo
  • Dư địa chí

    (cũ) geography book.
  • Tầm xích

    danh từ, walking stick
  • Đủ điều

    of a man of the world, of a know-all., to perfection., perfectious, forward (in knowledge)(nói về trẻ em)., Ông ta đã đi du lịch nhiều nước...
  • Tầm xuân

    danh từ, briar, dog-rose, eglantine
  • Dụ dỗ

    Động từ, to entice; to seduce
  • Đù đờ

    languid, sluggish., trông mắt thì thông minh, mà người thì đù đờ+to look intelligent and to be sluggish in one's movements.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top