Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dung dịch đậm đặc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

concentrated solutlon
rich brine
rich liquid
buồng dung dịch đậm đặc
rich liquid chamber
đường ống dung dịch đậm đặc
rich liquid conduit
rich liquor
rich solution
strong solution

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top