- Từ điển Việt - Anh
Dung trơ
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
resistance capacitance
reactance capacitance
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
capacitance
Xem thêm các từ khác
-
Dung trọng
volumetric weight, density, natural weight, cái xác định dung trọng, probe for density determination, dung trọng ban đầu, initial density,... -
Phân xưởng đúc
casting shop, foundry, pattern-shop -
Trục phanh
brake fulcrum pin, brake shaft, brake shaft (brake axle) -
Trục phụ
accessory shaft, auxiliary shaft, cathead, counter shaft, lay shaft -
Trục quán tính chính
main axis of inertia, major axis of inertia, principal axes of inertia, principal axis, principal inertial axis, hệ trục quán tính chính, system... -
Cầu quay
swing-bridge, pivot bridge, swing bridge, balance bridge, bascule bridge, counterpoise bridge, movable bridge, rolling (backward) bridge, swivel bridge,... -
Cấu ra băng
tape alignment guide, tape leader, tape output guide -
Dựng trong vỏ
cased -
Phân xưởng lắp ráp
adjusting shop, assembly department, assembly shop, erecting shop, fitting shop, assembly shop, phân xưởng lắp ráp cơ khí, machine assembly department -
Phân xưởng mài sắc
cutter's bay, cutting shop, polishing shop -
Phân xưởng nghiền
crushing department, crushing plant, crushing shop, mill department, mill room -
Phân xưởng nguội
cold workshop, fitting shop -
Phân xưởng nồi hơi
boiler room, boiler shop, steamshop -
Trục quay
axis of revolution, fulcrum pin, hinged bolt, live axle, pivot center, revolving axle, rotation axis, slewing axis, spindle, swivel axis, trunnion, windlass,... -
Trục quay của chi tiết
fulcrum pin, hinge pin, piston pin, pivot pin, swivel pin -
Đứng trước
precede, prior -
Đứng tự do
freestanding -
Dừng tự động
automatic stop, self-catching, self-stopping -
Đụng vào
bump, collide with, run into -
Đứng yên
Động từ, dead beat, motionless, quiescent, rest, stationary, flat market, to keep still, vật đứng yên, body at rest, sóng đứng yên, stationary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.