Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Duy trì nhiệt độ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

temperature control

Giải thích VN: thiết bị dùng để đo nhiệt độ của không gian hoặc của hệ thống duy trì trong giới hạn cho phép bằng cách sấy nóng làm lạnh các khối theo yêu [[cầu.]]

Giải thích EN: A device that detects the temperature of a space or system and maintains it within desired limits by actuating heating or cooling units as required.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top