Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

FIFO

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

FIFO

Giải thích VN: Một kỹ thuật quản trông đó các công việc được giải quyết theo thứ tự phát sinh, hơn để những việc kém quan trọng giải quyết sau. (Một từ viết tắt của first-in, [[first-out).]]

Giải thích EN: A management technique in which issues are dealt with in the order they arise, rather than lesser-priority issues being put aside for later decision. (Anacronym for first-in, first-out.).

Bộ ghi điều khiển FIFO
FIFO Control Register (FCR)
FIFO Hai chiều
Bidirectional FIFO (BFIFO)
vào trước ra trước-FIFO
First-In First-Out (FIFO)
đệm FIFO
FIFO buffer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top