- Từ điển Việt - Anh
Fr
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
francium
Xem thêm các từ khác
-
Fractan
fractals, fractal, fractan toán học, mathematical fractals, fractan tự nhiên, natural fractals, hình học fractan, fractal geometry, máy tính... -
Phương pháp thực nghiệm
empirical method, experimental method, experimental technique, empirical method -
Phương pháp tia khúc xạ
refracted light, refracted ray method -
Phương pháp tiếp xúc
contact process, phương pháp tiếp xúc bùn, sludge contact process -
Phương pháp tiếp xúc bùn
sludge contact process -
Van duy trì áp lực
pressure retaining valve, pressure maintaining valve -
Van ép
compression cock, laminated wood -
Van giảm áp
air relief cock, compression release valve, decomposition value, delivery valve, depressurization valve, high-pressure relief valve, overpressure release... -
Vận tải đường sắt
railway transport, railroad traffic, railroad-transport, railway traffic, rail transport, railage, transport by rail -
Chiều cao tầng
floor height, height of story, storey height, story height -
Chiều cao thông thủy
clearance height, clearance height, vertical clearance, headroom under beams -
Chiều cao tĩnh không
clearance height, vertical clearance, height clearance, head room, vertical clearance, vertical clearance -
Franxi
ekacesium, francium, francium (fr) -
Fri-ôn
fre-on -
Fron (khí tượng)
front -
Fron hở
open front -
Phương pháp tìm phương hướng
direction finding method -
Phương pháp tính
calculation procedure, computational techniques, computing method, method of calculation, numerical analysis, phương pháp tính bằng đồ giải,... -
Phương pháp tính đúng dần
method of successive approximations, successive approximation, successive method -
Vân tải kèm thêm
piggyback traffic, piggyback traffic, piggyback transport, rail transport of road trailers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.