Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Góp lại

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

contributory
sink

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cluster
grouped
pool

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cast
round up

Xem thêm các từ khác

  • Gộp ụ cán

    roll headbox
  • Gót

    Danh từ: heel, back, heel, heelpiece, adz (e), cut, cutting, scrape, undercut, gót chân, heel of foot
  • Gọt giũa

    polish with great care., file, rough-hew, scrape, gọt giũa bài thơ, to polish with great care a poem., sự cắt gọt giũa, file cutting
  • Gót móng ngựa

    heel, giải thích vn : một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày , tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương...
  • Gọt nhọn

    sharpen
  • Sự lót

    air bubble cushioning, lining, padding, wadding, padding
  • Sự lót lại

    recapping, relining, remolding, remoulding, retreading
  • Sự lọt qua

    penetration, leak
  • Khổ đường sắt chuẩn

    standard gage, standard gauge
  • Khổ gầm cầu

    bridge opening clearance, clear headway, clearance of span, underclearance
  • Khổ giấy

    crown, paper format, paper size, khổ giấy vẽ, drawing paper size
  • Khổ giấy 32

    third-two-mo
  • Kho gỗ

    lumber yard, lumber yield, timber warehouse, timber yard, timber yield, yard, yark
  • Khô hạn

    arid, droughty, dry, dryness, unwatered
  • Kho hàng

    depot, freight house, goods warehouse, warehouse, kho hàng chung, general depot, kho hàng nhỏ, freight depot, kho hàng nhỏ, goods depot, kho hàng...
  • Kho hàng (đã) hoàn thiện

    finished goods store
  • Gradien áp suất

    pressure gradient
  • Sự lựa chọn

    choice, cull, culling, opt (option), option, option (opt), pick, picking, rejection, selection, sorting, alternative, choice, cull, optional features,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top