Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gôm sandarac

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sandarac gum

Giải thích VN: Chất nhựa giòn, màu vàng nhạt, mùi thơm lấy từ vỏ cây sandarac; sử dụng để làm vecni hương [[trầm.]]

Giải thích EN: A brittle, yellowish, aromatic resin derived from the bark of the sandarac tree; used in making varnish and as incense.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top