- Từ điển Việt - Anh
Gõ thử nóc lò
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sound
Xem thêm các từ khác
-
Sự làm sạch
clarification, cleaning, cleansing, clearance, clearing, defecation, fining, flush, flushing, liming, purge, purging, purification, purifying, rattling,... -
Sự làm sạch bằng âm
sonic cleaning, giải thích vn : quá trình làm sạch nguyên liệu bẩn , trong đó nguyên liệu được ngâm trong chất lỏng [[….]]giải... -
Gờ tiếp xúc
abutting edge -
Gờ trang trí
cable, lined cornice, molding, moulding, giải thích vn : một dải trang trí nổi trong các rãnh cột hay trụ bổ [[tường.]]giải thích... -
Gỗ tròn
bead, rounds, baulk, logs, rough log, round timber, round wood, spar, stick, gỗ tròn tiết diện nhỏ, small-diameter logs, toa xe mặt bằng chuyên... -
Sự làm sạch gỉ
scouring -
Sự làm sạch khí
gas purification, gas cleaning, sự làm sạch khí khô, dry gas cleaning, sự làm sạch khí thải, exhaust gas cleaning, sự làm sạch khí... -
Sự làm sạch khí khô
dry gas cleaning -
Sự làm sạch khí nitơ
nitrogen purging -
Sự làm sạch khí thải
exhaust gas cleaning, waste gas cleaning -
Sự làm sạch không khí
air cleaning, air purification, air brushing -
Sự làm sạch mối hàn
joint dressing, joint smoothing, welded edges cleaning -
Sự làm sạch nước thải
sewage purification, sewage treatment, wastewater purification, sự làm sạch nước thải bằng hóa lý, physical and chemical sewage treatment -
Sự lám sạch siêu âm
ultrasonic cleaner, ultrasonic cleaning, giải thích vn : một kỹ thuật làm sạch trong đó những rung động siêu âm được dùng để... -
Im
Tính từ: calm; silent; quiet,, quiescent, quiet, soundless, im lặng, silence! -
Im lặng
tính từ, động từ, danh từ, quiet, silent, sitence ; to silence -
Gỗ tròn vát mặt
wang log -
Gỗ tươi
damp wood, green lumber, green timber, greenwood, live wood, unseasoned wood -
Gờ tường
frieze, intermediate cornice, offset, socle, wall projecture -
Gờ tường (xây trồi)
offset
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.