Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gạt bỏ

Mục lục

Thông dụng

Ignore, refuse to consider.
Gạt bỏ ý kiến của ai
To refuse to consider someone's idea.
Eliminate.
Gạt bỏ tạp chất
To eliminate extraneous matters (when manufacturing... a product).

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abort
discard
dismiss
divest

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

divestiture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top