Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gần nhất

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

late-breaking
latest
nearest
tới máy chủ gần nhất
Get Nearest Server (GNS)
trạm làm việc hoạt động gần nhất
NAUN (nearestactive upstream neighbor)
trạm làm việc hoạt động gần nhất
nearest active upstream neighbor (NAUN)
newest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top