Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gắn bó

Thông dụng

Động từ

to become fond of

Xem thêm các từ khác

  • Gạn cặn

    Thông dụng: Động từ, to decant
  • Thêm

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to add, additional, added
  • Gan góc

    Thông dụng: tính từ, fearless, intrepid
  • Thềm

    Thông dụng: danh từ, veranda floor
  • Gần gụi

    Thông dụng: keep in close touch with the masses.
  • Thẹn

    Thông dụng: Động từ, to feet ashamed, to feel shy
  • Gan liền

    Thông dụng: như gan lì, gan liền tướng quân, completely fearless, utterly intrepid.
  • Thẹo

    Thông dụng: danh từ, scar, cicatrice, cicatrix
  • Găng

    Thông dụng: danh từ, tính từ, glove; boxing gloves, tant; tense
  • Gắng

    Thông dụng: Động từ, to endeavour; to strive
  • Gặng

    Thông dụng: (cũng nói gặng hỏi) question closely (until one gets an answer...)
  • Thếp

    Thông dụng: danh từ, Động từ, quire, to gild
  • Thẹp

    Thông dụng: danh từ, edge, old bit, (lóng,tục) cunt
  • Thết

    Thông dụng: Động từ, to entertain, to treat to a feast
  • Găng tay

    Thông dụng: xem găng
  • Thí

    Thông dụng: Động từ, to risk, to sacrifice, to hand out, to grudge
  • Ganh

    Thông dụng: vie, compete., ganh nhau học tập, to vie with one another in learning
  • Thì

    Thông dụng: danh từ, trạng ngữ, prime of youth, full season, then; but, certainly, for sure
  • Thị

    Thông dụng: danh từ, decandrous persimmon
  • Gành

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như ghềnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top