Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gỗ kuramatsu

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

kuramatsu

Giải thích VN: Gỗ bền, nặng của cây Pinus thunbergii miền Viễn Đông; được sử dụng cho xây dựng nhà cửa đồ nội thất, cho việc chạm khắc. Cũng như, gỗ thông đen Nhật [[Bản.]]

Giải thích EN: The heavy, resistant wood of the Far Eastern tree Pinus thunbergii; used for the construction of houses and furniture, and for carvings. Also, JAPANESE BLACK PINE.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top