Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ghềnh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Fall; waterfall; whirlpool.
lên thác xuống ghềnh
up hill and down dale.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

race
rapid
rapids
skew
tán xạ ghềnh
skew scattering
tứ giác ghềnh
skew quadrilateral
đường ghềnh
skew lines
water fall

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top