- Từ điển Việt - Anh
Ghi được
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
writable (e.g. a writable CD-ROM) (an)
Xem thêm các từ khác
-
Ghi được một lần
one-time recordable -
Ghi gom
gather write -
Ghi hóa đơn
bicarsa (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis), billing, accounts receivable, sales analysis (barsa), invoice -
Ghi hoàn toàn
write-through -
Sự điều khiển lượng nhập/xuất
input/output traffic control -
Sự điều khiển lượng vào/ra
input/output traffic control -
Sự điều khiển mạch quét
scanning control -
Sự điều khiển mạng
nc (network control), network control (nc) -
Sự điều khiển màu
color control -
Sự điều khiển máy
machine handle -
Sự điều khiển môi trường
environmental control -
Sự điều khiển mức ghi
recording level control -
Sự điều khiển mực in
toning control -
Hợp chất hữu cơ nhạy sáng
organic photosensitive compound (opc) -
Hợp chất hữu cơ sáng
opc (organic photosensitive compound) -
Ghi kích thước
dimensioning -
Ghi lại được
rewritable (e.g. magneto-optical cd) -
Sự điều khiển nạp giấy
feed control, paper feed control -
Sự điều khiển nền tự động
automatic background control -
Sự điều khiển nhanh hướng tới
fast forward control
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
